Kinh nguyệt là một phần tự nhiên và quan trọng trong cuộc sống của phụ nữ, báo hiệu sự hoạt động bình thường của hệ thống sinh sản. Chu kỳ kinh nguyệt đều đặn không chỉ giúp phụ nữ duy trì khả năng sinh sản mà còn là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, khi chu kỳ này bị gián đoạn, đặc biệt là tình trạng mất kinh nguyệt, điều này có thể gây ra nhiều lo lắng và là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được chú ý. Mất kinh nguyệt, hay vô kinh, là tình trạng không có kinh nguyệt. Nó có thể là vô kinh nguyên phát (chưa bao giờ có kinh nguyệt ở tuổi dậy thì) hoặc vô kinh thứ phát (đã từng có kinh nguyệt nhưng sau đó bị mất đi trong một khoảng thời gian nhất định). Vậy, mất kinh nguyệt chính xác là gì, nguyên nhân do đâu, và liệu nó có nguy hiểm không? Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh để cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy.
Mất kinh là gì?
Mất kinh (Amenorrhea) được định nghĩa là sự vắng mặt của kinh nguyệt. Có hai loại chính:
- Vô kinh nguyên phát (Primary Amenorrhea): Xảy ra khi một cô gái không có kinh nguyệt đầu tiên (kinh nguyệt lần đầu) vào tuổi 15, mặc dù đã có sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp khác như lông mu và ngực. Nguyên nhân có thể do bất thường về gen, cấu trúc giải phẫu của cơ quan sinh dục, hoặc các vấn đề về hormone.
- Vô kinh thứ phát (Secondary Amenorrhea): Xảy ra khi một phụ nữ đã từng có chu kỳ kinh nguyệt bình thường nhưng sau đó bị mất kinh trong ít nhất 3 tháng liên tiếp (nếu chu kỳ kinh nguyệt trước đó đều đặn) hoặc 6 tháng liên tiếp (nếu chu kỳ kinh nguyệt trước đó không đều). Đây là loại mất kinh nguyệt phổ biến hơn và thường là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe hoặc lối sống.
Mang thai là nguyên nhân phổ biến nhất của vô kinh thứ phát và là điều đầu tiên cần được loại trừ khi phụ nữ trong độ tuổi sinh sản bị mất kinh.
Nguyên nhân gây mất kinh nguyệt
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến mất kinh nguyệt, từ những yếu tố sinh lý bình thường đến các tình trạng bệnh lý phức tạp. Dưới đây là 11 nguyên nhân phổ biến và quan trọng nhất:
1. Tuổi tác
Tuổi tác đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Hai giai đoạn chính liên quan đến mất kinh nguyệt do tuổi tác là:
- Tiền mãn kinh và mãn kinh: Khi phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh (thường bắt đầu ở độ tuổi 40-50), nồng độ estrogen bắt đầu dao động và giảm dần, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt trở nên không đều, thưa dần rồi cuối cùng ngừng hẳn khi đến tuổi mãn kinh. Mãn kinh được chẩn đoán khi một phụ nữ không có kinh nguyệt trong 12 tháng liên tiếp. Độ tuổi trung bình của mãn kinh ở Việt Nam là khoảng 48-50 tuổi.
- Tuổi dậy thì: Như đã đề cập, nếu một cô gái không có kinh nguyệt lần đầu vào tuổi 15, đây có thể là dấu hiệu của vô kinh nguyên phát, cần được thăm khám để tìm nguyên nhân.
2. Stress
Căng thẳng tâm lý và thể chất có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chu kỳ kinh nguyệt. Stress kéo dài làm rối loạn hoạt động của vùng dưới đồi (hypothalamus) trong não, nơi kiểm soát các hormone điều hòa kinh nguyệt (GnRH). Khi GnRH bị ảnh hưởng, nó sẽ làm gián đoạn chuỗi phản ứng hormone từ tuyến yên đến buồng trứng, dẫn đến sự ức chế quá trình rụng trứng và gây mất kinh. Một nghiên cứu trên tạp chí “Obstetrics & Gynecology” cho thấy phụ nữ có mức độ căng thẳng cao có nguy cơ bị rối loạn kinh nguyệt cao hơn đáng kể.
3. Buồng trứng đa nang (PCOS)
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mất kinh nguyệt hoặc kinh nguyệt không đều ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Ước tính có khoảng 5-10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mắc PCOS. PCOS đặc trưng bởi sự mất cân bằng hormone (đặc biệt là nồng độ androgen cao), gây ra sự phát triển nhiều nang nhỏ trong buồng trứng và ngăn cản quá trình rụng trứng bình thường. Các triệu chứng khác của PCOS bao gồm mụn trứng cá, rậm lông, tăng cân và khó khăn trong việc mang thai.
4. Cân nặng
Cả tình trạng thừa cân/béo phì và thiếu cân đều có thể gây mất kinh nguyệt:
- Thiếu cân nghiêm trọng: Phụ nữ bị thiếu cân nặng, đặc biệt là những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) dưới 18.5, thường không có đủ lượng mỡ cơ thể cần thiết để sản xuất estrogen. Mỡ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa một số hormone, và thiếu hụt nó có thể làm rối loạn chức năng của vùng dưới đồi và tuyến yên, dẫn đến vô kinh. Tình trạng này thường gặp ở những người mắc chứng biếng ăn (anorexia nervosa) hoặc cuồng ăn (bulimia).
- Thừa cân/Béo phì: Ngược lại, béo phì có thể dẫn đến sản xuất quá mức estrogen từ mô mỡ, gây ra sự mất cân bằng hormone và làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt. Béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc PCOS.
5. Sau dùng thuốc tránh thai
Sau khi ngừng sử dụng các biện pháp tránh thai nội tiết tố (như thuốc tránh thai viên, miếng dán, vòng tránh thai nội tiết), một số phụ nữ có thể bị mất kinh nguyệt trong vài tháng. Hiện tượng này được gọi là vô kinh sau thuốc tránh thai. Hormone trong các biện pháp tránh thai này đã ức chế hoạt động tự nhiên của buồng trứng, và cơ thể cần một thời gian để hệ thống hormone tự điều chỉnh lại. Tình trạng này thường chỉ là tạm thời và chu kỳ kinh nguyệt sẽ trở lại bình thường trong vòng 3-6 tháng. Tuy nhiên, nếu sau 6 tháng vẫn chưa có kinh, cần đi khám bác sĩ.
6. Vấn đề tuyến giáp
Cả cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) và suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) đều có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm mất kinh. Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất của cơ thể và tương tác với các hormone sinh sản. Khi chức năng tuyến giáp bị rối loạn, nó có thể ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và gây ra các bất thường về chu kỳ kinh nguyệt. Ước tính có khoảng 1% phụ nữ mắc các vấn đề về tuyến giáp ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
7. Bệnh mãn tính
Một số bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt:
- Bệnh celiac: Đây là một bệnh tự miễn gây tổn thương ruột non khi tiêu thụ gluten. Bệnh celiac không được chẩn đoán hoặc điều trị có thể dẫn đến kém hấp thu chất dinh dưỡng, gây thiếu hụt vitamin và khoáng chất cần thiết cho chức năng hormone bình thường, dẫn đến mất kinh.
- Suy thận mãn tính: Bệnh thận nặng có thể ảnh hưởng đến chức năng hormone và gây rối loạn kinh nguyệt.
- Các bệnh tự miễn khác: Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể ảnh hưởng đến buồng trứng hoặc các tuyến nội tiết khác, dẫn đến mất kinh.
8. Bệnh cấp tính
Các bệnh cấp tính nghiêm trọng hoặc chấn thương lớn cũng có thể gây ra tình trạng mất kinh tạm thời. Khi cơ thể phải đối mặt với một tình trạng viêm nhiễm nặng, chấn thương lớn, hoặc một cuộc phẫu thuật lớn, nó sẽ ưu tiên các chức năng sống còn, và chức năng sinh sản có thể bị tạm thời ức chế. Sau khi bệnh hồi phục, chu kỳ kinh nguyệt thường trở lại bình thường.
9. Vận động quá mức
Những phụ nữ tập luyện thể thao cường độ cao, đặc biệt là các vận động viên, có nguy cơ cao bị mất kinh nguyệt. Tình trạng này được gọi là vô kinh do tập thể dục (exercise-induced amenorrhea). Nguyên nhân là do sự kết hợp của nhiều yếu tố: stress thể chất, lượng mỡ cơ thể thấp, và chế độ ăn uống không đủ năng lượng để bù đắp cho lượng calo tiêu thụ. Điều này làm gián đoạn sản xuất hormone GnRH, gây ức chế rụng trứng. Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ vô kinh ở các vận động viên marathon hoặc vũ công ballet cao hơn nhiều so với phụ nữ bình thường.
10. Thuốc
Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ là mất kinh nguyệt:
- Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), có thể ảnh hưởng đến nồng độ prolactin hoặc các hormone khác liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
- Thuốc huyết áp: Một số loại thuốc dùng để điều trị huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến hormone.
- Thuốc hóa trị: Hóa trị liệu ung thư có thể gây tổn thương buồng trứng, dẫn đến suy buồng trứng sớm và mất kinh vĩnh viễn hoặc tạm thời.
- Thuốc chống loạn thần: Một số loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ prolactin, gây rối loạn kinh nguyệt.
11. Cho con bú
Cho con bú là một nguyên nhân sinh lý phổ biến gây mất kinh nguyệt sau sinh, được gọi là vô kinh do cho con bú (lactational amenorrhea). Hormone prolactin, được sản xuất nhiều trong quá trình cho con bú để kích thích tiết sữa, cũng có tác dụng ức chế hormone rụng trứng. Điều này giải thích tại sao nhiều phụ nữ không có kinh nguyệt trong suốt thời gian cho con bú hoàn toàn. Tuy nhiên, mức độ bảo vệ tránh thai của phương pháp này giảm đi khi tần suất cho con bú giảm hoặc khi em bé bắt đầu ăn dặm. Kinh nguyệt thường trở lại sau khi ngừng cho con bú hoặc giảm đáng kể tần suất cho con bú.
Các triệu chứng đi kèm
Ngoài việc không có kinh nguyệt, phụ nữ bị mất kinh có thể gặp các triệu chứng đi kèm khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
- Triệu chứng thiếu hụt estrogen: Khô âm đạo, bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, loãng xương (nếu kéo dài).
- Triệu chứng dư thừa androgen (trong PCOS): Mụn trứng cá, rậm lông (tăng trưởng lông không mong muốn trên mặt, ngực, bụng), rụng tóc kiểu hói đầu nam.
- Triệu chứng liên quan đến tuyến giáp: Tăng/giảm cân bất thường, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, nhịp tim nhanh/chậm.
- Triệu chứng khác: Đau đầu, thay đổi thị lực (nếu có khối u tuyến yên), tiết sữa bất thường từ núm vú (galactorrhea).
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu:
- Bạn là một cô gái 15 tuổi hoặc lớn hơn và chưa từng có kinh nguyệt (vô kinh nguyên phát).
- Bạn đã từng có kinh nguyệt đều đặn nhưng sau đó bị mất kinh trong 3 tháng liên tiếp.
- Bạn đã từng có kinh nguyệt không đều nhưng sau đó bị mất kinh trong 6 tháng liên tiếp.
- Bạn đang cho con bú và có các triệu chứng bất thường khác ngoài việc mất kinh.
- Bạn có bất kỳ triệu chứng đi kèm nào khác gây lo lắng (như mụn trứng cá nặng, rậm lông, đau đầu, thay đổi thị lực, tiết sữa bất thường).
Việc chẩn đoán sớm nguyên nhân mất kinh nguyệt rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.
Mất kinh có nguy hiểm không?
Mất kinh nguyệt tự nó không phải là bệnh, mà là một triệu chứng của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Mức độ nguy hiểm của mất kinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó:
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Đây là một trong những mối lo ngại lớn nhất. Nếu mất kinh là do không rụng trứng, khả năng thụ thai sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc không thể thụ thai tự nhiên.
- Loãng xương: Mất kinh do thiếu hụt estrogen kéo dài (ví dụ như trong suy buồng trứng sớm, vô kinh do vận động quá mức, biếng ăn) có thể dẫn đến giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương.
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ bị vô kinh kéo dài do thiếu estrogen có thể có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.
- Tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung: Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở phụ nữ bị PCOS, khi không có kinh nguyệt đều đặn, niêm mạc tử cung có thể dày lên quá mức do không bong ra hàng tháng. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tăng sản nội mạc tử cung và thậm chí là ung thư nội mạc tử cung nếu không được điều trị.
- Ảnh hưởng tâm lý: Mất kinh nguyệt có thể gây lo lắng, trầm cảm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
Bị mất kinh phải làm sao?
Khi bị mất kinh, điều quan trọng nhất là đi khám bác sĩ phụ khoa hoặc bác sĩ nội tiết để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm:
- Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về chu kỳ kinh nguyệt trước đây, tiền sử bệnh, các loại thuốc đang dùng, lối sống, mức độ stress, và các triệu chứng đi kèm.
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra nồng độ hormone như HCG (để loại trừ thai), FSH, LH, estrogen, prolactin, hormone tuyến giáp (TSH, T3, T4), testosterone.
- Siêu âm: Siêu âm vùng chậu có thể giúp kiểm tra cấu trúc của tử cung và buồng trứng, phát hiện u nang, u xơ hoặc các bất thường khác.
- Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp, có thể cần chụp cộng hưởng từ (MRI) để kiểm tra tuyến yên hoặc vùng dưới đồi nếu nghi ngờ có khối u.
Điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân:
- Thay đổi lối sống: Đối với mất kinh do stress, cân nặng hoặc vận động quá mức, việc điều chỉnh lối sống (giảm stress, duy trì cân nặng hợp lý, điều chỉnh cường độ tập luyện) thường là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
- Điều trị bệnh lý nền: Nếu nguyên nhân là PCOS, vấn đề tuyến giáp, hoặc các bệnh mãn tính khác, việc điều trị bệnh lý nền sẽ giúp khôi phục chu kỳ kinh nguyệt. Ví dụ, điều trị PCOS có thể bao gồm thuốc để điều hòa hormone, kiểm soát đường huyết.
- Liệu pháp hormone: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn liệu pháp hormone (như estrogen và progestin) để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt nếu nguyên nhân là suy buồng trứng sớm hoặc thiếu hụt estrogen.
- Phẫu thuật: Trong những trường hợp hiếm gặp khi mất kinh do bất thường về cấu trúc giải phẫu (ví dụ, dính buồng tử cung), phẫu thuật có thể được chỉ định.
Phòng ngừa tình trạng mất kinh nguyệt như thế nào?
Mặc dù không phải tất cả các nguyên nhân gây mất kinh đều có thể phòng ngừa, nhưng có nhiều biện pháp giúp duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và sức khỏe tổng thể:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh tình trạng thiếu cân hoặc thừa cân quá mức. Duy trì chỉ số BMI trong khoảng 18.5 – 24.9.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, cân bằng các nhóm chất, đủ calo để duy trì năng lượng và chức năng hormone.
- Quản lý stress hiệu quả: Học cách đối phó với căng thẳng thông qua thiền, yoga, tập thở, hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý khi cần.
- Tập luyện điều độ: Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên nhưng tránh tập luyện quá sức, đặc biệt nếu bạn không phải là vận động viên chuyên nghiệp.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm để cơ thể và hệ thống hormone được nghỉ ngơi và phục hồi.
- Hạn chế sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố trong thời gian dài (nếu không cần thiết) và tham khảo ý kiến bác sĩ khi ngừng thuốc.
- Khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm rối loạn tuyến giáp hoặc PCOS.
Mất kinh nguyệt là một dấu hiệu quan trọng cho thấy có điều gì đó không ổn trong cơ thể. Dù nguyên nhân có thể là sinh lý (như mang thai, cho con bú, mãn kinh) hoặc bệnh lý (như PCOS, rối loạn tuyến giáp, stress), việc hiểu rõ vấn đề và tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời là vô cùng cần thiết. Mất kinh không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn có thể gây ra những biến chứng sức khỏe lâu dài như loãng xương và tăng nguy cơ ung thư. Bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, lắng nghe cơ thể và thăm khám bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, phụ nữ có thể bảo vệ sức khỏe sinh sản và tổng thể của mình một cách tốt nhất. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế nếu bạn đang gặp phải tình trạng mất kinh nguyệt.