Hotline

0359.66.5252

Bệnh Giang Mai: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Nguyên Trưởng phòng khám Tiết niệu – Sinh dục – Bệnh viện Việt Đức

BS Nguyễn Quang Cừ

(Cuộc gọi miễn phí 100%)

Giang mai là một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD/STI) nguy hiểm, đã tồn tại hàng thế kỷ và tiếp tục là mối đe dọa sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Mặc dù có thể điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng tàn phá nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan chi tiết về nguyên nhân, các giai đoạn phát triển và phương pháp điều trị chuẩn y khoa đối với bệnh giang mai.

Gửi câu hỏi tư vấn cho chuyên gia

Bác Sĩ Chuyên Khoa II Nguyễn Quang Cừ

Nguyên Trưởng phòng khám Tiết niệu sinh dục

Hơn 40 năm kinh nghiệm tại bệnh viện Việt Đức

1. Bệnh giang mai là gì? Tại sao nó nguy hiểm?

Giang mai là một bệnh nhiễm trùng kinh diễn, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục (STI), do một loại vi khuẩn dạng xoắn có tên là Treponema pallidum (xoắn khuẩn giang mai) gây ra. Xoắn khuẩn này có khả năng di chuyển và xâm nhập vào hệ thống máu và bạch huyết rất nhanh chóng, tạo ra bệnh cảnh phức tạp.

Khác với bệnh lậu hay sùi mào gà thường biểu hiện rầm rộ ngay lập tức, giang mai là một “sát thủ thầm lặng”. Bệnh diễn biến qua nhiều năm, thậm chí hàng chục năm. Xen kẽ giữa các đợt bùng phát triệu chứng là những giai đoạn “ngủ đông” (tiềm ẩn) hoàn toàn không có dấu hiệu gì, khiến người bệnh lầm tưởng mình đã khỏi bệnh hoặc không mắc bệnh.

Nếu không được điều trị kịp thời, xoắn khuẩn giang mai sẽ không tự biến mất. Chúng âm thầm xâm nhập vào máu, di chuyển đến tấn công lục phủ ngũ tạng, phá hủy hệ thần kinh trung ương, hệ tim mạch và hệ xương khớp, gây ra những tổn thương vĩnh viễn và đe dọa tính mạng.

benh-giang-mai

2. Nguyên nhân và Con đường lây truyền

Tác nhân duy nhất gây bệnh là xoắn khuẩn Treponema pallidum. Đặc điểm sinh học của loài vi khuẩn này là cực kỳ nhạy cảm với môi trường bên ngoài: chúng chết nhanh chóng khi gặp xà phòng, nhiệt độ cao hay chất sát khuẩn. Tuy nhiên, chúng lại có sức sống mãnh liệt và lây lan cực nhanh trong môi trường ẩm ướt, kín đáo của cơ thể người.

Để phòng tránh hiệu quả, bạn cần nắm rõ 4 con đường lây nhiễm chính:

2.1. Quan hệ không an toàn (Chiếm 95% trường hợp)

Đây là con đường lây nhiễm chủ yếu. Xoắn khuẩn xâm nhập qua các vết xây xước, dù là rất nhỏ, trên da hoặc niêm mạc (sinh dục, hậu môn, miệng) trong quá trình quan hệ.

  • Lưu ý quan trọng: Quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn, và đường miệng đều có nguy cơ lây nhiễm cao như nhau. Các vết săng giang mai (tổn thương nguyên phát) có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào có tiếp xúc.

2.2. Lây truyền từ mẹ sang con

Đây là con đường đặc biệt nguy hiểm. Phụ nữ mang thai mắc bệnh giang mai có thể truyền vi khuẩn sang thai nhi qua nhau thai, thường xảy ra từ tháng thứ 4 của thai kỳ trở đi. Điều này gây ra bệnh giang mai bẩm sinh, dẫn đến nguy cơ sảy thai, thai chết lưu, sinh non hoặc trẻ sinh ra bị dị tật nặng nề (như mắt, xương, da).

2.3. Lây qua đường máu

Việc dùng chung bơm kim tiêm (thường gặp ở nhóm tiêm chích ma túy) hoặc nhận máu từ người nhiễm bệnh có thể gây lây nhiễm. Hiện nay, do quy trình sàng lọc máu tại các ngân hàng máu rất nghiêm ngặt nên trường hợp lây qua truyền máu là cực kỳ hiếm gặp.

2.4. Tiếp xúc gián tiếp (Rất hiếm)

Do xoắn khuẩn chết nhanh ngoài môi trường, việc lây nhiễm qua các vật dụng cá nhân như khăn tắm, đồ lót ẩm ướt có dính dịch tiết giang mai chỉ xảy ra trong điều kiện rất đặc biệt và hiếm gặp.

nguyên nhân gây bệnh giang mai

3. Các giai đoạn phát triển và Dấu hiệu nhận biết (Cực kỳ quan trọng)

Diễn biến của giang mai được chia làm 3 giai đoạn chính và các giai đoạn tiềm ẩn xen kẽ. Việc nhận biết đúng triệu chứng ở từng giai đoạn quyết định khả năng chữa khỏi bệnh hoàn toàn.

Giai đoạn 1: Giang mai sơ cấp (Giai đoạn Săng giang mai)

Đây là giai đoạn ủ bệnh và khởi phát đầu tiên, thường xuất hiện khoảng 3 đến 90 ngày (trung bình là 3 tuần) sau khi tiếp xúc.

  • Dấu hiệu đặc trưng – Săng giang mai (Chancre): Tại vị trí tiếp xúc (quy đầu, môi lớn, âm đạo, hậu môn hoặc miệng) xuất hiện một vết trợt nông, tròn hoặc bầu dục, kích thước từ 0.5 – 2cm.

    • Nền cứng (Induration): Đây là đặc điểm nhận dạng quan trọng nhất. Vết loét có nền cứng như tờ bìa, sờ vào không mềm. Đặc điểm này giúp phân biệt với các vết loét mềm (ví dụ: hạ cam mềm).

    • Không đau, không ngứa: Chính đặc điểm này khiến người bệnh chủ quan. Vết loét sạch, không có mủ.

  • Hạch: Khoảng một tuần sau khi săng xuất hiện, hạch vùng bẹn hoặc vùng lân cận (tùy vị trí săng) sưng to, di động, không dính vào nhau và không gây đau.

Diễn biến: Vết săng sẽ tự lành và biến mất sau 3-6 tuần dù không điều trị. Vi khuẩn lúc này đã đi vào máu, chuyển sang giai đoạn 2.

Giai đoạn 2: Giang mai thứ phát (Giai đoạn bùng phát)

Giai đoạn này thường bắt đầu sau khi có săng từ 4-10 tuần, khi xoắn khuẩn đã lan tràn khắp cơ thể gây nhiễm trùng huyết.

  • Phát ban (Đào ban): Xuất hiện các nốt ban màu hồng nhạt, phân bố đối xứng, không ngứa và không gây đau. Ban thường xuất hiện ở thân mình, nhưng vị trí “chỉ điểm” quan trọng nhất là lòng bàn tay và lòng bàn chân. Ban này cũng tự mất sau 3-6 tuần.

  • Sẩn ướt: Là những tổn thương sùi, màu xám hoặc hồng, hơi bẹt, thường xuất hiện ở vùng da ẩm ướt như hậu môn, bẹn, dưới vú. Các sẩn này chứa lượng lớn xoắn khuẩn, là nguồn lây nhiễm rất mạnh.

  • Triệu chứng toàn thân: Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, sốt nhẹ, đau họng, viêm hạch toàn thân (không chỉ hạch bẹn), và rụng tóc kiểu “rừng thưa” (rụng tóc lốm đốm, không đều).

Diễn biến: Triệu chứng giai đoạn 2 cũng tự biến mất, đưa bệnh nhân vào giai đoạn tiềm ẩn.

Giai đoạn tiềm ẩn (Giang mai kín)

Giai đoạn này được chia thành:

  • Tiềm ẩn sớm: Dưới 1 năm kể từ khi nhiễm bệnh.

  • Tiềm ẩn muộn: Trên 1 năm kể từ khi nhiễm bệnh.

Bệnh nhân hoàn toàn không có triệu chứng lâm sàng, nhưng xét nghiệm huyết thanh vẫn dương tính. Dù vi khuẩn không gây triệu chứng bề ngoài, chúng vẫn tiếp tục sinh sôi và phá hủy nội tạng.

các giai đoạn bệnh giang mai

Giai đoạn 3: Giang mai tam phát (Giai đoạn cuối)

Thường xảy ra sau 3-15 năm (thậm chí 30 năm) kể từ khi nhiễm bệnh, nếu không được điều trị. Đây là giai đoạn phá hủy tàn khốc nhất, chia thành ba thể:

  1. Gôm giang mai (Gummas): Các khối u mềm, có thể lớn bằng quả cam, xuất hiện ở da, xương (đặc biệt là xương ống chân, xương sọ) và nội tạng (gan, phổi). Gôm có tính chất phá hủy tại chỗ, gây loét sâu, chảy mủ và để lại sẹo co kéo vĩnh viễn, gây biến dạng cơ thể.

  2. Giang mai tim mạch: Xoắn khuẩn tấn công thành mạch máu lớn, gây viêm động mạch chủ, làm suy yếu thành mạch, dẫn đến phình động mạch chủ, hở van tim và suy tim, có nguy cơ tử vong đột ngột.

  3. Giang mai thần kinh: Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Các biểu hiện bao gồm:

    • Viêm màng não: Gây đau đầu, cứng gáy.

    • Bệnh Tabes dorsalis: Phá hủy cột sống, dẫn đến mất khả năng phối hợp vận động (mất điều hòa), mất phản xạ gân xương, và đau nhức dữ dội như dao đâm.

    • Liệt toàn thân (General Paresis): Gây sa sút trí tuệ, thay đổi tính cách, ảo tưởng, và cuối cùng là liệt và tử vong.

4. Biến chứng nguy hiểm khôn lường

Nếu không được can thiệp y tế kịp thời, giang mai sẽ gây ra những hệ lụy nặng nề:

  1. Tăng nguy cơ nhiễm HIV: Các vết loét hở do giang mai (săng, sẩn ướt) tạo cửa ngõ cho virus HIV xâm nhập. Người mắc giang mai có nguy cơ nhiễm HIV cao gấp 2-5 lần so với người bình thường.

  2. Tàn phế vĩnh viễn: Các tổn thương ở não, tim và xương khớp trong giai đoạn cuối thường không thể phục hồi, kể cả khi vi khuẩn đã bị tiêu diệt bằng kháng sinh. Mù lòa, điếc, liệt là những di chứng có thể xảy ra.

  3. Thảm kịch Giang mai bẩm sinh: Gây tử vong chu sinh hoặc dị tật nặng nề cho trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến chất lượng giống nòi.

biến chứng của bệnh giang mai

5. Chẩn đoán và Điều trị: Đừng để quá muộn

5.1. Phương pháp chẩn đoán

Việc chẩn đoán giang mai luôn cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên biệt:

  • Soi kính hiển vi nền đen: Lấy dịch từ vết loét để tìm xoắn khuẩn di động. Chỉ hiệu quả ở giai đoạn 1 và 2.

  • Xét nghiệm máu (Huyết thanh học): Đây là phương pháp phổ biến nhất và bắt buộc, chia làm 2 loại:

    • Xét nghiệm sàng lọc (Non-treponemal) – RPR/VDRL: Nhanh, rẻ tiền để kiểm tra kháng thể không chuyên biệt. Thường được sử dụng để sàng lọc và theo dõi hiệu quả điều trị (mức độ hiệu quả được đánh giá bằng sự giảm của nồng độ kháng thể – titer).

    • Xét nghiệm khẳng định (Treponemal) – TPHA/TPPA/EIA: Tìm kháng thể đặc hiệu kháng lại xoắn khuẩn. Thường được dùng để chẩn đoán xác định do có độ đặc hiệu rất cao.

5.2. Phác đồ điều trị

Tin vui là bệnh giang mai hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ.

    • Thuốc đặc trị: Việc điều trị giang mai dựa trên việc sử dụng một loại kháng sinh nhóm Beta-Lactam có hiệu quả vượt trội, được xem là “tiêu chuẩn vàng” (Gold Standard) để tiêu diệt xoắn khuẩn ở mọi giai đoạn. Loại kháng sinh này được sử dụng dưới dạng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng của người bệnh. Xoắn khuẩn giang mai được ghi nhận là chưa có dấu hiệu kháng lại loại thuốc này.

      • Giang mai sớm (Giai đoạn 1, 2 và Tiềm ẩn sớm): Thường chỉ cần tiêm một liều duy nhất của loại kháng sinh tiêu chuẩn.

      • Giang mai muộn (Tiềm ẩn muộn và Giai đoạn 3): Cần tiêm liều cao hơn, chia làm nhiều lần tiêm (thường là 3 liều), mỗi liều cách nhau một tuần.

    • Đối với người dị ứng với kháng sinh tiêu chuẩn: Bác sĩ sẽ thay thế bằng các nhóm kháng sinh uống khác trong thời gian từ 14 đến 28 ngày. Lưu ý: Các thuốc thay thế này cần được cân nhắc kỹ, đặc biệt không dùng cho phụ nữ mang thai.

  • Điều trị đối tác: Là nguyên tắc bắt buộc. Đối tác của người bệnh cần được xét nghiệm và điều trị dự phòng theo phác đồ để tránh lây nhiễm chéo và tái nhiễm.

6. Lời khuyên phòng ngừa từ chuyên gia

Giang mai là bệnh có thể phòng ngừa 100% nếu bạn tuân thủ các nguyên tắc an toàn tình dục và sàng lọc sức khỏe:

  1. Sử dụng bao cao su: Dùng đúng cách và xuyên suốt trong mọi lần quan hệ. Dù bao cao su không bảo vệ 100% (vì săng có thể xuất hiện ở vùng da không được che phủ), nhưng nó là biện pháp giảm thiểu nguy cơ hiệu quả nhất.

  2. Chung thủy: Quan hệ một vợ một chồng hoặc với đối tác đã được xác nhận là an toàn qua xét nghiệm là biện pháp phòng ngừa triệt để.

  3. Vệ sinh cá nhân: Không dùng chung vật dụng cá nhân có nguy cơ dính dịch tiết.

  4. Sàng lọc trước sinh: Tất cả phụ nữ mang thai cần xét nghiệm giang mai trong 3 tháng đầu thai kỳ để điều trị kịp thời, ngăn chặn giang mai bẩm sinh.

  5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (có nhiều đối tác, quan hệ đồng giới nam MSM), hãy xét nghiệm định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện bệnh trong giai đoạn sớm.

Bệnh giang mai không phải là “án tử”, nhưng sự thiếu hiểu biết và tâm lý e ngại giấu bệnh mới chính là nguyên nhân dẫn đến những hậu quả đáng tiếc.

Nếu bạn phát hiện một vết loét lạ ở vùng kín, hay những nốt ban đỏ ở lòng bàn tay dù không đau, đừng chần chừ. Hãy đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa da liễu để được xét nghiệm huyết thanh. Điều trị càng sớm, phác đồ càng đơn giản, khả năng khỏi bệnh hoàn toàn càng cao. Hãy nhớ rằng: Sức khỏe tình dục là một phần quan trọng của sức khỏe toàn diện và cần được bảo vệ nghiêm túc.

Lưu ý: "Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người.
Việc tuân thủ tuyệt đối theo y lệnh của bác sĩ là điều rất cần thiết.
Giúp mang lại hiệu quả tối đa trong quá trình chữa trị""

Còn lý do gì
mà bạn không nhanh tay kết nối với bác sĩ chúng tôi
để đặt lịch hẹn khám bệnh cũng như giải đáp thắc mắc!

ĐỂ LẠI SỐ ĐIỆN THOẠI
BÁC SĨ TƯ VẤN SẼ LIÊN HỆ CHO BẠN NGAY!

Tư vấn bác sỹ

0359.66.5252

Đặt hẹn trực tuyến

Tổng đài tư vấn miễn phú

0359.66.5252

đăng ký tư vấn

Bảo mật thông tin cá nhân!

(Ẩn đi)